📊 BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT – MÁY XÚC LẬT XCMG LW500KN
Hạng mục | Thông số |
---|---|
1. Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước DxRxC | 8300 x 3016 x 3515 mm |
Tâm trục | 3300 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 450 mm |
Chiều cao xả tải | 2980 mm (tiêu chuẩn), tùy chọn đến 4500 mm |
Chiều cao nâng cần tối đa | 5510 mm |
2. Động cơ | |
Model | Weichai WD10G220E21 |
Công suất | 162 kW / 2200 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Mức tiêu hao nhiên liệu | < 10 L/h (208 g/kW.h) |
3. Truyền động | |
Loại hộp số | Thủy lực – 6 tấn |
Biến mô | Loại hai tuabin, công nghệ Đức |
Tốc độ tối đa | Tiến: 41 km/h; Lùi: 30 km/h |
4. Hệ thống thủy lực | |
Loại bơm | Liên doanh Đức |
Thời gian nâng/hạ/đổ | < 10 giây |
Hệ thống khóa thủy lực | Có – đảm bảo an toàn khi dừng máy |
5. Cầu & Phanh | |
Cầu xe | Cầu đúc chịu tải cao (6000–9000 kg) |
Phanh chính | Dầu trợ lực hơi |
Phanh phụ | Lốc kê nhập khẩu |
6. Điều hòa & Chiếu sáng | |
Điều hòa | Hai chiều, 9 cửa gió |
Đèn pha | Đèn nhập khẩu, tích hợp pha/cos |
7. Lốp xe | |
Kích thước lốp | 23.5-25 |
Áp suất lốp trước/sau | Trước: 0.39 MPa / Sau: 0.33 MPa |
8. Dung tích dầu mỡ | |
Dầu diesel | 300 L |
Dầu thủy lực | 200 L (L-HM 46) |
Dầu động cơ | 20 L (15W40) |
Dầu hộp số | 45 L (6#) |
Dầu phanh | 4 L (DOT4) |
Dầu cầu | 2 x 27 L (85W90) |
Nước làm mát | 50 L |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.